Translation glossary: legal

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-35 of 35
 
As may amended from time to timeNhư được sửa đổi vào từng thời điểm 
英語 から ベトナム語
As soon as reasonably practicableNgay khi có thể một cách hợp lý và thực tế 
英語 から ベトナム語
As the context permitsTùy từng trường hợp cụ thể… 
英語 から ベトナム語
at our discretion and without noticebằng/với toàn quyền quyết định của mình và không cần thông báo 
英語 から ベトナム語
be construed without limitationđược hiểu là không hạn chế 
英語 から ベトナム語
but shall not be obliged toNhưng không có nghĩa vụ 
英語 から ベトナム語
Except as set out in Clause…Trừ trường hợp được quy định tại Điều…. 
英語 から ベトナム語
Governing scope and applicable entitiesPhạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng 
英語 から ベトナム語
having general applicabilitymang ý nghĩa khái quát chung 
英語 から ベトナム語
hereinafter reffered to assau đây gọi là 
英語 から ベトナム語
In other cases as stipulated by the lawsCác trường hợp khác theo quy định của pháp luật 
英語 から ベトナム語
IN WITNESS WHEREOFĐỂ CHỨNG NHẬN/ĐỂ LÀM BẰNG 
英語 から ベトナム語
including without limitationkhông chỉ bao gồm 
英語 から ベトナム語
is binding upon and inures toràng buộc và có hiệu lực đối với 
英語 から ベトナム語
is without prejudice tokhông phương hại đến / không ảnh hưởng đến 
英語 から ベトナム語
misleading in any respectcó thể gây nhầm lẫn về bất kỳ phương diện nào 
英語 から ベトナム語
not take to be under applicable legislationTheo pháp luật hiện hành không bị cho là 
英語 から ベトナム語
NotwithstandingKhông phụ thuộc vào 
英語 から ベトナム語
Notwithstanding the foregoingNgoại trừ những nội dung ở trên 
英語 から ベトナム語
NOW THEREFORENAY VÌ VẬY 
英語 から ベトナム語
proceedings for interlocutory reliefcác thủ tục tố tụng yêu cầu biện pháp khắc phục tạm thời 
英語 から ベトナム語
save forngoại trừ 
英語 から ベトナム語
shall remain effects / shall remain effectivesẽ tiếp tục có hiệu lực/giữ nguyên hiệu lực/vẫn còn hiệu lực đầy đủ 
英語 から ベトナム語
so long aschừng nào / sau khi 
英語 から ベトナム語
substantially in the form ofvề cơ bản theo mẫu của 
英語 から ベトナム語
taken as a wholexét một cách tổng thể 
英語 から ベトナム語
Therefore in essenceTuy nhiên sự thực là 
英語 から ベトナム語
THEREFORE IT IS HEREBY AGREED THATDO ĐÓ BẰNG VĂN BẢN NÀY CÁC BÊN THỎA THUẬN NHƯ SAU 
英語 から ベトナム語
to cause somebody to do smth (sign/deliver)yêu cầu /thu xếp để ai làm gì 
英語 から ベトナム語
to the best knowledge oftheo hiểu biết tốt nhất của 
英語 から ベトナム語
Unless terminated earlier pursuant toTrừ khi bị chấm dứt trước hạn theo quy định tại Điều... 
英語 から ベトナム語
where relevanttrong trường hợp liên quan 
英語 から ベトナム語
WHEREASXét Rằng / Căn Cứ 
英語 から ベトナム語
whether or not having a separate legal personalitydù có hay không có tư cách pháp nhân riêng biệt 
英語 から ベトナム語
with a copy to (which shall not constitute a notice)với một bản sao (nhưng không cấu thành một thông báo) gửi cho 
英語 から ベトナム語
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • 用語検索
  • 仕事
  • フォーラム
  • Multiple search